估 cổ [Chinese font] 估 →Tra cách viết của 估 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
cổ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh giá
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh giá, ước tính. ◎Như: “cổ giá” 估價 đánh giá.
2. (Động) § Xem “cổ y” 估衣.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh giá, như cổ giá 估價 đánh giá xem vật ấy đáng giá bao nhiêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bán (quần áo cũ): 估衣 Bán quần áo cũ; 估鋪 Hiệu bán quần áo cũ. Xem 估 [gu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ước tính, đánh giá: 估一估這塊地能收多少糧食 Ước tính xem mảnh đất này có thể được bao nhiêu lương thực; 低估 Đánh giá thấp. Xem 估 [gù].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người buôn bán — Trả giá. Mà cả — Thuế chợ.
Từ ghép
cổ giá 估價 • cổ kế 估計 • cổ kế 估计 • cổ y 估衣 • niết cổ 捏估
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典