伟 vĩ →Tra cách viết của 伟 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
vĩ
giản thể
Từ điển phổ thông
cao to
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 偉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 偉
Từ điển Trần Văn Chánh
To lớn, vĩ đại: 雄偉 Hùng vĩ; 豐功偉績 Công lao to lớn.
Từ ghép 4
vĩ đại 伟大 • vĩ nghiệp 伟业 • vĩ nhân 伟人 • vĩ tích 伟绩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典