Kanji Version 13
logo

  

  

tích  →Tra cách viết của 绩 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
tích
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vặn thừng, đánh thừng, đánh sợi, xe sợi;
② Thành tích, công lao: Công cán; Công lao; Xét thành tích (để thăng thưởng cho quan lại); Thành tích chiến đấu.
Từ ghép 6
bại tích • công tích • huân tích • nghiệp tích • thành tích • vĩ tích




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典