优 ưu →Tra cách viết của 优 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
ưu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hơn, xuất sắc
2. nhiều, thừa thãi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 優.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 優
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tốt đẹp, ưu việt, trội, khá, thừa, hơn: 品學兼優 Phẩm hạnh và học hành đều tốt;
② (cũ) Đào kép, phường chèo.
Từ ghép 10
ưu đàm hoa 优昙花 • ưu điểm 优点 • ưu huệ 优惠 • ưu mỹ 优美 • ưu nhã 优雅 • ưu thế 优势 • ưu tiên 优先 • ưu tú 优秀 • ưu ư 优於 • ưu việt 优越
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典