丽 ly, lệ →Tra cách viết của 丽 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 一 (1 nét)
Ý nghĩa:
ly
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cao ly 高麗,高丽)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麗
Từ ghép 1
cao ly 高丽
lệ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẹp đẽ
2. dính, bám
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 麗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đẹp đẽ, mĩ lệ: 秀麗 Xinh đẹp; 風和日麗 Trời quang mây tạnh;
② (văn) Dính bám: 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời; 附麗 Nương tựa;
③ (văn) Đôi (như 儷, bộ 亻);
④【高麗】Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 麗
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lệ
Từ ghép 2
diễm lệ 艳丽 • tráng lệ 壮丽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典