Âm Hán Việt của 繰り延べ là "sào ri diên be".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繰 [sào] り [ri] 延 [duyên] べ [be]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繰り延べ là くりのべ [kurinobe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くりのべ[0]【繰(り)延べ】 (名):スル ①期日や期限を延ばすこと。 ②取引の決済を延期すること。「支払いを-する」 Similar words: 延期繰り延べ