Kanji Version 13
logo

  

  

ri hiragana  →Tra cách viết của り trên Jisho↗

Chữ và ký tự tiếng Nhật (kana), latin, đặc biệt vv
Số nét: nét - Bộ thủ: - Cách đọc: ri
Ý nghĩa:
Chữ RI (ri) trong bảng chữ cái Hiragana (ひらがな = , bảng chữ mềm tiếng Nhật).
[Hint] Cách gõ trong bộ gõ tiếng Nhật (Japanese IME): ri
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典