Âm Hán Việt của 締め括り là "đề me quát ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 締 [đề] め [me] 括 [hoạt, quát] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 締め括り là しめくくり [shimekukuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しめ‐くくり【締め▽括り】 読み方:しめくくり 1ひもなどでしっかり縛ること。 2管理・監督してまとめること。「事務の—」 3結末をつけること。まとめ。「話の—をつける」 Similar words: 終わり終幕完結仕舞いお仕舞