Âm Hán Việt của 終幕 là "chung mạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 終 [chung] 幕 [mán, mạc, mộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 終幕 là しゅうまく [shuumaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうまく[0]【終幕】 ①その演劇の最後の一幕。⇔序幕 ②芝居や映画などが終わること。⇔開幕 ③転じて、物事が終わること。「予想外の-となった」 Similar words: フィニッシュフィナーレエピローグ終曲大切り