Âm Hán Việt của 終わり là "chung wari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 終 [chung] わ [wa] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 終わり là おわり [owari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おわり:をはり[0]【終(わ)り】 ①終わること。また、物事の最後。すえ。⇔はじめ「一年の-」「映画の-の部分」 ②人の一生が終わること。また、その最後の時。臨終。「あんな善人があんな-をしようとは/春泥:万太郎」 [句項目]終わり良ければすべて良し・終わりを告げる・終わりを全うする Similar words: エンディング終わり仕舞い最後終尾