Âm Hán Việt của 敵兵 là "địch binh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敵 [địch] 兵 [binh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敵兵 là てきへい [tekihei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てき‐へい【敵兵】 読み方:てきへい 敵の兵隊。敵軍の兵士。 Similar words: 敵人寄せ手敵対敵敵手