Âm Hán Việt của 敵手 là "địch thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 敵 [địch] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 敵手 là てきしゅ [tekishu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てきしゅ[1]【敵手】 ①同じくらいの力を持った競争相手。「好-」 ②敵の勢力下。敵の手。「-におちる」 Similar words: 敵人敵対敵相手対抗馬