Âm Hán Việt của 振捨てる là "chấn xả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] 捨 [xả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振捨てる là ふりすてる [furisuteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふり‐す・てる【振(り)捨てる】 読み方:ふりすてる [動タ下一][文]ふりす・つ[タ下二] 1気持ちなどをきっぱりと絶つ。思い切って捨てる。また、すげなく置き去りにする。「妻子への思いを—・てる」 2神輿(みこし)などを担いでいって置き去りにする。「紫宸殿、清涼殿などに—・てまゐらせて、山法師はのぼりぬ」〈増鏡・老のなみ〉 Similar words: 見切る去る見離す見棄てる打捨てる