Âm Hán Việt của 見離す là "kiến ly su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 離 [ly] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 見離す là みはなす [mihanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 みはな・す[0][3]【見放す・見離す】 (動:サ五[四]) だめだとあきらめて見きりをつける。さじをなげる。「医者から-・される」「運命の女神に-・される」 Similar words: 見切る去る見棄てる打捨てる振捨てる