Âm Hán Việt của 打捨てる là "đả xả teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 打 [đả] 捨 [xả] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 打捨てる là うちすてる [uchisuteru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うちす・てる[0][4]【打(ち)捨てる】 (動:タ下一):[文]タ下二うちす・つ ① 「捨てる」を強めた言い方。「何もかも-・てて旅に出る」 ② 構わないでほうっておく。「長い間-・てられたままの家」 ③ 人を斬り捨てる。 Similar words: 見切る去る見離す見棄てる振捨てる