Âm Hán Việt của 惹起 là "nhạ khởi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 惹 [nhạ] 起 [khởi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 惹起 là じゃっき [jakki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゃっき:じやく-[1]【惹▼起】 (名):スル 事件や問題をひきおこすこと。「尽る期なき滑稽の葛藤を-せり/即興詩人:鷗外」 Similar words: 誘発齎す誘引招く引き起こす