Âm Hán Việt của 引き起こす là "dẫn ki khởi kosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 起 [khởi] こ [ko] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き起こす là ひきおこす [hikiokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきおこ・す:[4]【引(き)起こす】 (動サ五[四]) ① 倒れたものを引っぱって起こす。「倒れている負傷者を-・す」 ② (「惹き起こす」とも書く)新しい事態を生じさせる。特に事件などを起こす。「家出騒動を-・す」 [可能]ひきおこせる Similar words: 誘発生じる致す産む招く