Âm Hán Việt của 誘発 là "dụ phát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誘 [dụ] 発 [phát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誘発 là ゆうはつ [yuuhatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆうはつ:いう-[0]【誘発】 (名):スル ある事柄が原因になって、他の事柄を引き起こすこと。「事故を-する」 Similar words: 齎す誘引招く引き起こす惹起