Âm Hán Việt của 誘引 là "dụ dẫn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 誘 [dụ] 引 [dấn, dẫn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 誘引 là ゆういん [yuuin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆういん:いう-[0]【誘引】 (名):スル 注意・興味をさそってひきつけること。さそいこむこと。「不当な方法で購買者を-する」 Similar words: 誘発齎す招く引き起こす惹起