Âm Hán Việt của 怠惰 là "đãi nọa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怠 [đãi] 惰 [nọa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怠惰 là たいだ [taida]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいだ[1]【怠惰】 (名・形動)[文]:ナリ なまけること。なまけてだらしないこと。また、そのさま。「-な生活」 Similar words: ぐうたら気怠い不精ったらしい物臭不精