Âm Hán Việt của 気怠い là "khí đãi i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 気 [khí] 怠 [đãi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 気怠い là けだるい [kedarui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けだる・い[3][0]【気怠▽い・気懈▼い】 (形)[文]:クけだる・し なんとなくだるい。おっくうだ。「-・い夏の昼下がり」 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: ぐうたら怠惰不精ったらしい物臭不精