Âm Hán Việt của 物臭 là "vật xú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 臭 [khứu, xú]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物臭 là ものぐさ [monogusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ものぐさ[0]【物臭・懶▼】 (名・形動)[文]:ナリ 〔古くは「ものくさ」〕 ①何かすることを面倒がること。また、そのような性質や人。また、そのさま。ぶしょう。「-な人」「-をする」 ②「ものぐさぞうり」に同じ。 Similar words: ぐうたら怠惰気怠い不精ったらしい不精