Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)不(bất) 精(tinh)Âm Hán Việt của 不精 là "bất tinh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 精 [tinh]
Cách đọc tiếng Nhật của 不精 là ぶしょう [bushou]
#不精意味・読み方・使い方読み:ブセイデジタル大辞泉の解説ぶ‐しょう〔‐シヤウ〕【不精/無精】[名・形動]からだを動かして物事をするのを面倒くさがること。また、そのさま。身だしなみに頓着(とんちゃく)しないさまなどにもいう。「―な性格」「出―」「筆―」