Âm Hán Việt của 不精ったらしい là "bất tinh tarashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 不 [bất, phầu, phi, phủ] 精 [tinh] っ [] た [ta] ら [ra] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 不精ったらしい là ぶしょうったらしい [bushouttarashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
不精ったらしい意味・読み方・使い方読み:ぶしょうったらしい 三省堂大辞林第三版 ぶしょうったらし・い:ぶしやうつ-[7]【不精ったらしい・無精ったらしい】 (形) いかにも不精そうである。 [派生]-げ(形動)-さ(名) Similar words: ぐうたら怠惰気怠い物臭不精