喝 hát →Tra cách viết của 喝 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 口 (3 nét) - Cách đọc: カツ
Ý nghĩa:
quát tháo, hoarse
喝 hát, ới [Chinese font] 喝 →Tra cách viết của 喝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 口
Ý nghĩa:
hát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quát mắng
2. uống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Quát mắng.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hét, thét, gào, kêu to: 吆喝 Thét, gào hét; 大喝一聲 Hét to. Xem 喝 [he].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Uống, húp: 喝水 Uống nước; 喝酒 Uống rượu; 喝粥 Húp cháo; 喝湯 Húp canh; 喝茶 Uống trà;
② Uống rượu: 他能喝 Anh ấy uống được rượu. Xem 喝 [hè].
Từ ghép
hát sất 喝叱 • hát thái 喝采 • yêu hát 吆喝 • yêu hát 喓喝 • yêu hát 邀喝
hạt
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La to. Quát lớn — Uống từng ngụm một, nhấm nháp. ( dùng trong bạch thoại ) — Một âm là Ái. Xem Ái.
ái
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kêu lớn — Một âm khác là Hát.
Từ ghép
ái thái 喝采 • ấm ái 陰喝 • hát thái 喝采
ới
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Quát mắng. ◎Như: “lệ thanh hát đạo” 厲聲喝道 quát lớn tiếng.
2. (Động) Hét, gào, kêu to. ◎Như: “đại hát nhất thanh” 大喝一聲 kêu to một tiếng.
3. (Động) Uống, húp, ăn chất lỏng. ◎Như: “hát tửu” 喝酒 uống rượu, “hát hi phạn” 喝稀飯 húp cháo lỏng, “hát bôi ca phê” 喝杯咖啡 uống tách cà phê.
4. (Thán) Biểu thị sự ngạc nhiên. ◎Như: “hát! nhĩ cư nhiên dã lai liễu” 喝! 你居然也來了.
5. Một âm là “ới”. (Trạng thanh) Tiếng thâm u tắc nghẹn. ◇Hán Thư 後漢書: “Bị thỉ quán yết, thanh âm lưu ới” 被矢貫咽, 聲音流喝 (Trương Bô truyện 張酺傳).
Từ điển Thiều Chửu
① Quát mắng.
② Uống, như hát tửu 喝酒 uống rượu.
③ Một âm là ới. Tiếng thâm u mà không rõ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典