Kanji Version 13
logo

  

  

nga  →Tra cách viết của 鹅 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 鳥 (5 nét)
Ý nghĩa:
nga
giản thể

Từ điển phổ thông
con ngỗng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngỗng: Ngỗng đen. Cv. .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
đào nga • thiên nga



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典