Kanji Version 13
logo

  

  

nga  →Tra cách viết của 鵞 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 鳥 (11 nét)
Ý nghĩa:
nga
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “nga” .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典