Kanji Version 13
logo

  

  

từ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鷀 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 鳥
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: lô tư ,,,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Lô tư” : xem “lô” .
Từ ghép
lô tư

từ
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu
① Lô từ một giống chim ở nước, lông đen mỏ dài, hơi khum khum, tài lặn xuống nước mò cá ăn. Cũng viết là lô tư . Một tên là ô quỷ . Tục gọi là thuỷ lão nha .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cv. 鶿. Xem 鶿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典