Kanji Version 13
logo

  

  

phụ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鮒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 魚
Ý nghĩa:
phụ
phồn thể

Từ điển phổ thông
con cá diếc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cá giếc. § Cũng gọi là cá “tức” .
2. (Danh) Con ễnh ương. ◇Tả Tư : “Vô dị xạ phụ ư tỉnh cốc” (Ngô đô phú ) Chẳng khác gì bắn ễnh ương trong hốc giếng.
3. § Thông “phụ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Con cá diếc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cá diếc: Cá mắc cạn. (Ngb) kẻ cùng cực.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典