Kanji Version 13
logo

  

  

ngoan  →Tra cách viết của 顽 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 頁 (6 nét)
Ý nghĩa:
ngoan
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dốt nát, ngu xuẩn
2. ngoan cố, bảo thủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dốt, ngu, đần: Ngu đần;
② Cố chấp, gàn, bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố: Kẻ địch ngoan cố;
③ Tinh nghịch, nghịch ngợm: Đứa trẻ tinh nghịch;
④ Như [wán] nghĩa ①.
Từ ghép 2
ngoan cố • ngoan cường




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典