Kanji Version 13
logo

  

  

閲 duyệt  →Tra cách viết của 閲 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét) - Cách đọc: エツ
Ý nghĩa:
phê duyệt, review

duyệt  →Tra cách viết của 閲 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 門 (8 nét)
Ý nghĩa:
duyệt
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết khác của chữ Duyệt .
Từ ghép 3
kiểm duyệt • lịch duyệt • phiệt duyệt




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典