Kanji Version 13
logo

  

  

, cứ  →Tra cách viết của 锯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như (1).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

cứ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cưa
2. cái cưa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cưa: Máy cưa điện; Kéo cưa; Mua một cái cưa;
② Cưa: Cưa gỗ; Cưa khúc gỗ này làm hai đoạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典