Kanji Version 13
logo

  

  

lăng [Chinese font]   →Tra cách viết của 輘 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 車
Ý nghĩa:
lăng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
xe nghiến qua
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bánh xe nghiến qua.
2. (Động) Giẫm, đạp, nghiền, chèn ép khinh thường. ◇Hán Thư : “Lăng lịch tông thất, xâm phạm cốt nhục” , (Quán Phu truyện ).
Từ điển Thiều Chửu
① Xe nghiến qua.
② Tiếng xe động.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nghiến xe qua;
② Tiếng động của xe.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典