Kanji Version 13
logo

  

  

踪 tung  →Tra cách viết của 踪 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét) - Cách đọc: ソウ
Ý nghĩa:
dấu chân, tung tích, remains

tung [Chinese font]   →Tra cách viết của 踪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
tung
giản thể

Từ điển phổ thông
1. vết chân
2. tung tích, dấu vết
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dấu chân, vết chân, dấu vết, vết tích, tích: Đuổi theo dấu vết; Mất tích;
② Theo dấu;
③ (văn) Như (bộ ) .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tung .
Từ ghép
tiềm tung • tung tích



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典