Kanji Version 13
logo

  

  

phụ [Chinese font]   →Tra cách viết của 跗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
phu
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Mu bàn chân;
② Ổ hạt trong bông hoa, đài hoa (như , bộ ).

phụ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mu bàn chân
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mu bàn chân. ◇Trang Tử : “Quyết nê tắc một túc diệt phụ” (Thu thủy ) Giẫm bùn thì chìm gót chân, ngập mu bàn chân.
2. (Danh) Mượn chỉ chân, bàn chân.
3. (Danh) Đài hoa. § Thông “phụ” .
4. (Danh) Đế, đáy. § Thông “phụ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mu bàn chân.
② Ổ hạt các loài cây cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mu bàn chân;
② Ổ hạt trong bông hoa, đài hoa (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái sống chân, từ đầu gối xuống tới mu bàn chân.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典