Kanji Version 13
logo

  

  

nghị  →Tra cách viết của 谊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
nghị
giản thể

Từ điển phổ thông
tình bạn bè
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hữu nghị, tình bạn thân thiện: Hữu nghị;
② Nghĩa (dùng như , bộ ): Tình nghĩa; Tình sâu nghĩa nặng.
Từ ghép 1
hữu nghị




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典