Kanji Version 13
logo

  

  

dụ  →Tra cách viết của 诱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
dụ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dỗ dành
2. dẫn dụ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dụ dỗ, cám dỗ, dẫn dụ, nhử: Nhử địch vào sâu; Khéo dẫn dụ dần; Dụ dỗ con em nhà lương thiện;
② Thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn: Cảnh sắc hấp dẫn;
③ Khuyên dỗ, dạy dỗ: Khuyên bảo dạy dỗ khéo léo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典