Kanji Version 13
logo

  

  

ngụy, quỷ  →Tra cách viết của 诡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 言 (2 nét)
Ý nghĩa:
nguỵ
giản thể

Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt

quỷ
giản thể

Từ điển phổ thông
dối trá, quỷ quyệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gian trá, quỷ quyệt: Chớ giở âm mưu quỷ kế;
② (văn) Kì lạ, kì dị, khó hiểu: Đặt ra những hình thù kì dị;
③ (văn) Trái;
④ (văn) Trách nhiệm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典