Kanji Version 13
logo

  

  

tát [Chinese font]   →Tra cách viết của 薩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tát
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: bồ tát )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “bồ tát” .
2. (Danh) Họ “Tát”.
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ tát . Xem chữ bồ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem ;
② [Sà] (Họ) Tát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng Phạn, nói tắt của Bồ Tát, chỉ bậc tu hành đắc đạo, có thể cứu độ chúng sinh — Khắp cả.
Từ ghép
bồ đề tát đoá • bố tát • bồ tát • đạt lan tát lạp • phi tát • quan âm bồ tát • tát đạt mỗ • tát đạt mỗ hầu tái nhân • tát tế



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典