Kanji Version 13
logo

  

  

đóa, đỏa  →Tra cách viết của 埵 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
đoá
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đất cứng
2. đê đập
3. đống đất
4. vun bùn đất
5. cái ống nối liền ống bễ với lò nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất cứng.
2. (Danh) Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại).
3. Xem “Bồ-đề tát-đóa” .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đất cứng;
② Đê đập;
③ Đống đất;
④ Vun bùn đất;
⑤ Cái ống nối liền ống bễ với lò nấu kim loại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đổ đất thành đống. Như chữ Đoá .
Từ ghép 1
bồ đề tát đoá

đoả
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất cứng.
2. (Danh) Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại).
3. Xem “Bồ-đề tát-đóa” .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典