Kanji Version 13
logo

  

  

sung [Chinese font]   →Tra cách viết của 茺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
sung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: sung uý )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Sung úy” cây lá tròn, hoa màu hồng, thân và lá làm thuốc được, sản phụ hay dùng, nên còn gọi tên là “ích mẫu thảo” (Leonurus heterophyllus Sweet).
Từ điển Thiều Chửu
① Sung uý cây ích mẫu, tức ích mẫu thảo .
Từ điển Trần Văn Chánh
】sung uý [chongwèi] (thực) Cây ích mẫu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, còn gọi là Sung suất, hoặc ít mẫu thảo.
Từ ghép
sung uý



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典