Kanji Version 13
logo

  

  

nhiễm [Chinese font]   →Tra cách viết của 苒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nhiễm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cỏ tốt um
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Nhiễm nhiễm” tươi tốt, xanh um (hoa cỏ).
2. (Phó) “Nhiễm nhiễm” mềm mại, nhẹ nhàng. ◇Bạch Cư Dị : “Kiều tiền hà sở hữu, Nhiễm nhiễm tân sanh trúc” , (Đề tiểu kiều tiền tân trúc chiêu khách ) Trước cầu có những gì, Mềm mại tre mới mọc.
3. (Phó) “Nhiễm nhiễm” từ từ, dần dần.
4. (Phó) “Nhiễm nhẫm” thấm thoát. § Cũng viết là “nhẫm nhiễm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ tốt um.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Hoa cỏ) tốt tươi, xanh um.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tươi tốt của cây cỏ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典