Kanji Version 13
logo

  

  

hạm  →Tra cách viết của 舰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 舟 (6 nét)
Ý nghĩa:
hạm
giản thể

Từ điển phổ thông
tàu chiến
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
Tàu chiến, hạm: Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.
Từ ghép 1
binh hạm




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典