Kanji Version 13
logo

  

  

mạch [Chinese font]   →Tra cách viết của 脉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
mạch
giản thể

Từ điển phổ thông
1. mạch máu
2. mạch, thớ, gân
3. liền nhau
4. nhìn đăm đắm
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mạch .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ mạch .
Từ ghép
án mạch • động mạch • mạch lạc • mệnh mạch • nhược mạch • quốc mạch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典