Kanji Version 13
logo

  

  

tứ [Chinese font]   →Tra cách viết của 笥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tứ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái sọt vuông, thùng vuông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sọt vuông, thùng vuông. ◇Liêu trai chí dị : “Nãi khải tứ, xuất thằng nhất đoàn” , (Thâu đào ) Bèn mở sọt, lấy ra một cuộn dây thừng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt vuông, thùng vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rương tre, sọt tre vuông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rương bằng tre, để đựng đồ vật.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典