Kanji Version 13
logo

  

  

trữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 竚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
trữ
phồn thể

Từ điển phổ thông
mong đợi, đứng lâu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đứng lâu, đợi lâu. ◇Khuất Nguyên : “Kết quế chi hề diên trữ” (Cửu ca , Đại tư mệnh ) Kết cành quế hề đứng đợi lâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Mong đợi, đứng lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đứng lâu, đợi lâu (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đứng lâu — Ngóng đợi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典