Kanji Version 13
logo

  

  

diêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 窑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
dao


Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dao .

diêu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “diêu” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diêu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lò nung (vôi, ngói...): Lò vôi;
② Lò (khai thác than đá bằng cách thô sơ);
③ Nhà (hang);
④ (văn) Đồ sành sứ;
⑤ 【】diêu thư nhi [yáojiâr] (đph) Gái đĩ, gái điếm.
Từ ghép
diêu thư nhi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典