Kanji Version 13
logo

  

  

tẩm [Chinese font]   →Tra cách viết của 祲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
tẩm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
khí độc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: “khí tẩm” cái khí không lành, cũng như “yêu khí” .
2. (Tính) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư : “Tẩm uy thịnh dong” (Ban Bưu truyện hạ ) Oai nghi cao lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Khí tẩm cái khí không lành, cũng như yêu khí .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khí xấu (không lành);
② Mạnh khỏe, cường tráng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khí âm dương lẫn lộn.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典