Kanji Version 13
logo

  

  

đặng [Chinese font]   →Tra cách viết của 磴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
đặng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: nham đặng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bậc đá. ◎Như: “nham đặng” bậc đá trên núi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nham đặng bậc đá, trên núi có bậc đá phẳng có thể lên được.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bậc đá (ở đường lên núi);
② Bậc (thang): Ông ta chậm rãi bước lên từng bậc một cách mệt nhọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bậc thềm bằng đá.
Từ ghép
nham đặng • nham đặng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典