Kanji Version 13
logo

  

  

砲 pháo  →Tra cách viết của 砲 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石 (5 nét) - Cách đọc: ホウ
Ý nghĩa:
khẩu pháo, cannon

pháo [Chinese font]   →Tra cách viết của 砲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 石
Ý nghĩa:
pháo
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “pháo” .
2. (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là “đôn” ; “đôn” nhỏ gọi là “pháo” (thuật ngữ phong thủy).
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ pháo hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Pháo .
Từ ghép
đại pháo • phóng pháo • vũ pháo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典